|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp kinh
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) s'en tenir aux principes classiques | | | chấp kinh tòng quyền | | | (từ cũ, nghĩa cũ) il y a des circonstances où l'on doit agir selon la nécessité du moment (et faire exception à la règle) |
|
|
|
|